Dưới đây là bảng quy định về định dạng tiêu chuẩn trên tài liệu số hóa:
|
1 |
Số lưu trữ | ArchivesNumber | String | 50 |
|
2 |
Ký hiệu thông tin | InforSign | String |
30 |
|
3 |
Tên sự kiện | EventName | String | 500 |
|
4 |
Tiêu đề phim/ âm thanh | Movie Title | String |
500 |
|
5 |
Ghi chú | Description | String |
500 |
|
6 |
Tác giả | Recorder | String |
300 |
|
7 |
Địa điểm | Record Place | String |
300 |
|
8 |
Thời gian | Record Date | Date |
DD/MM/YYYY |
|
9 |
Ngôn ngữ | Language | String |
100 |
|
10 |
Thời lượng | PlayTime | String |
8 |
|
11 |
Tài liệu đi kèm | DocAttached | String |
300 |
|
12 |
Chế độ sử dụng | Mode | String |
20 |
|
13 |
Chất lượng | Quality | String |
50 |
| 14 | Tình trạng vật lý | Format | String |
50 |




